Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-491.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-411.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-248.84 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-290.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-192.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-242.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
26A-201.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-205.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
89A-440.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
71A-182.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
76A-296.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-243.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-447.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-418.79 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-272.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
79A-514.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
74A-243.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-395.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-457.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-508.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-520.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-519.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-765.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-259.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
22A-224.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
78A-194.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70A-513.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-390.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-810.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-431.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |