Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-583.11 - Tây Ninh Xe Con -
20A-825.44 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-820.55 - Thái Nguyên Xe Con -
51L-780.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-714.00 - Phú Thọ Xe Con -
36K-184.55 - Thanh Hóa Xe Con -
43A-902.33 - Đà Nẵng Xe Con -
30L-632.77 - Hà Nội Xe Con -
17A-483.11 - Thái Bình Xe Con -
67A-318.99 - An Giang Xe Con -
30L-689.11 - Hà Nội Xe Con -
30L-953.22 - Hà Nội Xe Con -
21A-213.11 - Yên Bái Xe Con -
51L-793.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-792.11 - Hà Nội Xe Con -
51L-791.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-693.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-548.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-581.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-699.76 - Hà Nội Xe Con -
30L-809.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-878.65 - Hà Nội Xe Con -
29K-243.58 - Hà Nội Xe Tải -
29K-300.08 - Hà Nội Xe Tải -
21A-219.29 - Yên Bái Xe Con -
21A-221.08 - Yên Bái Xe Con -
20A-844.28 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-940.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-983.25 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-814.29 - Bắc Giang Xe Con -