Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-299.11 - Quảng Ngãi Xe Con -
18A-423.88 - Nam Định Xe Con -
19A-610.79 - Phú Thọ Xe Con -
38A-593.79 - Hà Tĩnh Xe Con -
17A-440.89 - Thái Bình Xe Con -
37K-250.79 - Nghệ An Xe Con -
36K-027.88 - Thanh Hóa Xe Con -
89A-464.86 - Hưng Yên Xe Con -
38A-573.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-334.99 - Quảng Bình Xe Con -
90A-253.55 - Hà Nam Xe Con -
17A-405.99 - Thái Bình Xe Con -
20A-749.88 - Thái Nguyên Xe Con -
49A-670.89 - Lâm Đồng Xe Con -
38A-600.99 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-156.55 - Hà Nội Xe Con -
20A-757.96 - Thái Nguyên Xe Con -
77A-317.89 - Bình Định Xe Con -
60K-425.86 - Đồng Nai Xe Con -
98A-718.96 - Bắc Giang Xe Con -
36K-041.11 - Thanh Hóa Xe Con -
73A-332.28 - Quảng Bình Xe Con -
20A-729.88 - Thái Nguyên Xe Con -
76A-291.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
88A-647.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
73A-325.69 - Quảng Bình Xe Con -
61K-326.88 - Bình Dương Xe Con -
47A-696.88 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-685.66 - Đắk Lắk Xe Con -
81A-382.86 - Gia Lai Xe Con -