Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-704.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-203.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-632.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-733.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-319.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
79A-518.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-703.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-292.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-758.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-317.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77A-304.40 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-305.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-455.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-296.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-603.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-852.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-579.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-517.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-643.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-803.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-700.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-738.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-376.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-460.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-715.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-247.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-784.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-184.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-724.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-402.98 | - | Long An | Xe Con | - |