Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-774.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67A-288.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-744.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-277.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-444.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
97A-082.96 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
60K-467.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-749.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-413.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
77A-304.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-430.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-689.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-690.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-850.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-424.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
72A-771.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-223.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-296.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
64A-181.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
61K-353.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-293.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
71A-187.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-367.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-020.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18A-430.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-683.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-747.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-763.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-311.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-313.31 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |