Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-671.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-458.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
67A-288.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
12A-238.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-732.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-397.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
22A-231.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-709.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-827.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
75A-362.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-271.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84A-121.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-253.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
90A-247.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
12A-232.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-752.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-701.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-250.50 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
15K-242.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-511.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
65A-415.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-630.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-844.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-726.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-382.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99A-725.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-341.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
93A-454.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-308.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-414.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |