Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-327.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-017.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-408.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-582.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77A-311.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-655.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-874.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-395.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-279.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98A-681.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-247.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-406.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-270.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-455.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-674.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-408.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-474.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-294.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
24A-270.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
72A-766.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-254.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-790.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-126.69 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
98A-710.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-355.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-882.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-725.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-250.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-512.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-493.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |