Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-452.25 - Đồng Nai Xe Con -
36K-037.89 - Thanh Hóa Xe Con -
26A-200.77 - Sơn La Xe Con -
85A-125.68 - Ninh Thuận Xe Con -
73A-328.69 - Quảng Bình Xe Con -
89A-437.39 - Hưng Yên Xe Con -
61K-320.69 - Bình Dương Xe Con -
99A-732.89 - Bắc Ninh Xe Con -
77A-302.66 - Bình Định Xe Con -
49A-664.86 - Lâm Đồng Xe Con -
47A-686.98 - Đắk Lắk Xe Con -
17A-429.89 - Thái Bình Xe Con -
24A-264.66 - Lào Cai Xe Con -
99A-741.99 - Bắc Ninh Xe Con -
70A-496.39 - Tây Ninh Xe Con -
66A-250.69 - Đồng Tháp Xe Con -
38A-580.69 - Hà Tĩnh Xe Con -
30K-992.35 - Hà Nội Xe Con -
70A-514.88 - Tây Ninh Xe Con -
47A-685.96 - Đắk Lắk Xe Con -
17A-424.96 - Thái Bình Xe Con -
99A-756.98 - Bắc Ninh Xe Con -
93A-445.98 - Bình Phước Xe Con -
88A-660.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
85A-131.88 - Ninh Thuận Xe Con -
47A-706.39 - Đắk Lắk Xe Con -
99A-691.11 - Bắc Ninh Xe Con -
74A-253.79 - Quảng Trị Xe Con -
99A-728.99 - Bắc Ninh Xe Con -
36K-027.79 - Thanh Hóa Xe Con -