Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-400.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-424.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
67A-295.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
17A-429.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-409.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-364.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-700.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-429.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-394.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-731.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75A-349.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
93A-456.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-270.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-454.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
86A-284.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
62A-394.99 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-428.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-274.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-429.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
95A-116.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24A-260.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-381.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
98A-721.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-764.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-414.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
67A-281.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
15K-213.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-864.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-742.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-413.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |