Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-372.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-265.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-321.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
67A-295.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-311.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-137.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
47A-673.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-637.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-119.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
99A-760.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-315.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
85A-121.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-632.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-362.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
98A-729.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-295.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
79A-508.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-755.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-106.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
76A-299.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-687.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-416.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-661.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
81A-379.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
72A-750.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
99A-717.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-673.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-408.86 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-756.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-601.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |