Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-375.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-677.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-481.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-820.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
74A-254.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
17A-433.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-040.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-010.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-722.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-745.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-724.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-688.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-770.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-476.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14A-871.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
48A-213.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-446.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-432.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-419.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-493.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-732.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-725.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-734.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-873.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-440.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-174.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
26A-203.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-321.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-644.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-190.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |