Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-399.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-427.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-649.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
86A-317.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-157.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-760.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-487.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-650.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-652.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-779.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-791.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-871.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-037.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-050.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-450.28 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-495.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-905.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-876.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-479.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-850.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-907.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-827.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-753.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-184.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-839.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |