Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-583.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-816.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-638.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-650.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-661.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-670.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-029.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-038.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-041.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-042.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-461.28 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-316.59 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-360.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-512.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-673.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-479.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-279.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51L-734.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-714.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-001.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-837.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-626.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-684.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-141.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-852.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-371.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-980.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-520.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |