Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-424.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-510.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-515.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-518.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-479.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-197.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-418.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-673.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-925.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-545.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-549.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-760.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-774.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-741.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-495.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-455.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-613.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-678.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-825.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-884.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-288.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-323.28 | - | An Giang | Xe Con | - |