Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-513.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-162.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-928.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-145.98 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-796.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-565.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-451.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-567.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-633.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-780.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-790.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-812.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-840.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-859.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-028.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-197.80 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-291.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-598.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25A-080.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
34A-810.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-333.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-824.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-683.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-187.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |