Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-324.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-321.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
88A-707.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-459.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
77A-330.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-446.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-604.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-532.32 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-492.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27A-120.89 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
24A-281.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
22A-246.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-782.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-403.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-693.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-532.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-115.15 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
64A-185.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-375.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-446.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-264.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-844.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-697.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-481.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
64A-185.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20A-780.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-304.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-126.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
89A-474.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |