Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-333.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-042.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-712.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-491.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-477.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-786.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-314.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-473.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-349.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-738.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-450.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-739.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-308.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-718.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-863.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-313.13 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-556.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-922.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-799.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-272.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-070.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-762.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-903.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
65A-467.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
12A-245.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
67A-305.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
72A-803.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-867.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-051.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-740.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |