Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-442.42 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-791.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-401.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-528.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-125.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
88A-721.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-738.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-741.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-506.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-150.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-127.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
88A-733.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-488.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-295.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-541.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-410.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-838.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-197.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
17A-452.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-282.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-326.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-314.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-436.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-110.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-475.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-412.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-310.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-533.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
74A-267.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
12A-251.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |