Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-861.99 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-769.96 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-344.69 - Quảng Bình Xe Con -
60K-512.39 - Đồng Nai Xe Con -
19A-658.85 - Phú Thọ Xe Con -
36K-063.89 - Thanh Hóa Xe Con -
76A-308.08 - Quảng Ngãi Xe Con -
47A-716.66 - Đắk Lắk Xe Con -
15K-296.55 - Hải Phòng Xe Con -
19A-623.39 - Phú Thọ Xe Con -
63A-301.79 - Tiền Giang Xe Con -
65A-454.89 - Cần Thơ Xe Con -
24A-277.68 - Lào Cai Xe Con -
48A-232.88 - Đắk Nông Xe Con -
60K-538.89 - Đồng Nai Xe Con -
30L-518.33 - Hà Nội Xe Con -
65A-474.39 - Cần Thơ Xe Con -
98A-742.24 - Bắc Giang Xe Con -
95A-123.55 - Hậu Giang Xe Con -
98A-761.16 - Bắc Giang Xe Con -
30L-238.55 - Hà Nội Xe Con -
20A-773.73 - Thái Nguyên Xe Con -
81A-410.00 - Gia Lai Xe Con -
43A-890.99 - Đà Nẵng Xe Con -
51L-532.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
21A-204.69 - Yên Bái Xe Con -
34A-809.69 - Hải Dương Xe Con -
68A-336.89 - Kiên Giang Xe Con -
36K-123.32 - Thanh Hóa Xe Con -
17A-460.79 - Thái Bình Xe Con -