Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-353.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-500.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.06 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
60K-558.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-720.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-566.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-913.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-708.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-671.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-476.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-687.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-191.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-349.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
27A-127.00 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-828.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-460.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
28A-257.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-459.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-807.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-547.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-291.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-689.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-003.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-142.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-315.00 | - | An Giang | Xe Con | - |
36K-209.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-756.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-419.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-571.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-806.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |