Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-966.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-987.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-988.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-267.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-123.19 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-082.06 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
20A-841.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-959.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-848.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-388.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-427.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-924.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-430.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-208.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-144.18 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-311.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-782.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-494.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-491.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-575.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-618.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |