Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-787.55 - Đắk Lắk Xe Con -
89A-508.33 - Hưng Yên Xe Con -
37K-462.00 - Nghệ An Xe Con -
14A-946.55 - Quảng Ninh Xe Con -
30L-760.33 - Hà Nội Xe Con -
60K-575.11 - Đồng Nai Xe Con -
14A-974.11 - Quảng Ninh Xe Con -
30L-767.00 - Hà Nội Xe Con -
76A-314.33 - Quảng Ngãi Xe Con -
89A-508.77 - Hưng Yên Xe Con -
61K-445.00 - Bình Dương Xe Con -
37K-393.22 - Nghệ An Xe Con -
30L-669.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-794.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-877.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-949.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-999.21 - Hà Nội Xe Con -
29K-268.56 - Hà Nội Xe Tải -
29K-275.29 - Hà Nội Xe Tải -
28A-248.65 - Hòa Bình Xe Con -
20A-816.09 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-954.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-958.15 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-804.36 - Bắc Giang Xe Con -
19A-688.08 - Phú Thọ Xe Con -
19A-699.72 - Phú Thọ Xe Con -
88A-773.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-867.29 - Hải Dương Xe Con -
34A-884.59 - Hải Dương Xe Con -
15K-388.65 - Hải Phòng Xe Con -