Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-535.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
68A-331.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-766.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-735.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-781.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-400.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-486.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-714.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-299.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
64A-188.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
43A-854.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-809.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-806.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-461.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-318.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66A-274.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
62A-440.86 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-777.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-338.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-853.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-256.65 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
79A-533.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-874.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-771.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-707.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-437.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-737.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-310.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-568.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-207.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |