Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-522.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-371.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-463.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
24A-292.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
73A-354.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-409.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-084.44 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
65A-445.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-444.41 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-344.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-467.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
43A-885.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-443.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92A-399.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-428.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-389.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-673.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-127.27 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-720.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-455.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-533.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-526.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79A-541.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-537.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-488.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35A-434.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-417.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-400.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-589.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-234.43 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |