Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-042.68 - Thanh Hóa Xe Con -
49A-700.11 - Lâm Đồng Xe Con -
83A-179.66 - Sóc Trăng Xe Con -
89A-479.66 - Hưng Yên Xe Con -
30L-182.55 - Hà Nội Xe Con -
88A-740.40 - Vĩnh Phúc Xe Con -
43A-863.99 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-791.66 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-345.39 - Quảng Bình Xe Con -
99A-794.66 - Bắc Ninh Xe Con -
89A-495.39 - Hưng Yên Xe Con -
20A-796.79 - Thái Nguyên Xe Con -
61K-438.83 - Bình Dương Xe Con -
77A-321.12 - Bình Định Xe Con -
68A-349.86 - Kiên Giang Xe Con -
47A-715.55 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-332.89 - Nghệ An Xe Con -
61K-411.77 - Bình Dương Xe Con -
37K-332.77 - Nghệ An Xe Con -
30L-196.33 - Hà Nội Xe Con -
98A-757.69 - Bắc Giang Xe Con -
51L-398.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-404.22 - Hà Nội Xe Con -
34A-813.79 - Hải Dương Xe Con -
72A-800.44 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-798.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
70A-523.66 - Tây Ninh Xe Con -
98A-770.44 - Bắc Giang Xe Con -
51L-446.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-445.99 - Cần Thơ Xe Con -