Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-604.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
15K-317.69 - Hải Phòng Xe Con -
69A-160.39 - Cà Mau Xe Con -
89A-493.99 - Hưng Yên Xe Con -
36K-069.89 - Thanh Hóa Xe Con -
17A-447.99 - Thái Bình Xe Con -
49A-705.39 - Lâm Đồng Xe Con -
81A-403.03 - Gia Lai Xe Con -
66A-288.00 - Đồng Tháp Xe Con -
30L-397.22 - Hà Nội Xe Con -
34A-814.68 - Hải Dương Xe Con -
98A-742.89 - Bắc Giang Xe Con -
43A-881.89 - Đà Nẵng Xe Con -
51L-589.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-521.21 - Đồng Nai Xe Con -
37K-348.99 - Nghệ An Xe Con -
36K-081.68 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-365.39 - Nghệ An Xe Con -
18A-445.89 - Nam Định Xe Con -
65A-446.89 - Cần Thơ Xe Con -
30L-515.33 - Hà Nội Xe Con -
37K-353.89 - Nghệ An Xe Con -
60K-500.39 - Đồng Nai Xe Con -
77A-332.55 - Bình Định Xe Con -
89A-492.22 - Hưng Yên Xe Con -
26A-208.80 - Sơn La Xe Con -
65A-442.66 - Cần Thơ Xe Con -
37K-373.66 - Nghệ An Xe Con -
21A-195.86 - Yên Bái Xe Con -
89A-483.39 - Hưng Yên Xe Con -