Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-246.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
47A-758.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-871.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-661.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-105.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-342.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
79A-526.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-791.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-277.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
19A-645.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-473.37 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
90A-263.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
48A-222.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-227.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-712.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-431.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-749.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-512.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-678.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-087.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-432.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
18A-460.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-680.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-800.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-126.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
63A-315.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-686.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-927.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-812.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-882.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |