Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-323.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-141.97 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-145.56 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-801.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-812.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-727.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-569.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-545.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-547.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-620.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-664.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-696.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-794.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-870.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |