Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-207.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-139.97 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-197.30 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-301.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-324.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.59 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-509.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
97A-093.56 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-262.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-307.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-123.08 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-124.65 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-217.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-816.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-966.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-684.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-768.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-785.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-818.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |