Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-652.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.81 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-376.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-430.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-342.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-550.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-428.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-439.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-812.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-726.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-580.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-461.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-810.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-860.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-467.00 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.85 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-202.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-204.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |