Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-851.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-787.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-841.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-887.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-286.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-427.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-903.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-914.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-565.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
48A-240.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-733.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-457.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-582.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |