Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-860.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-971.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-804.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-818.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-146.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-644.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-379.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-901.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |