Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-883.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-318.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.04 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.81 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.43 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-314.58 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-319.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-189.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-167.83 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-004.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-016.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-020.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-945.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-161.33 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-161.36 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-134.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-093.26 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
28A-258.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-835.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-938.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-810.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-813.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |