Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-829.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-833.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-836.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-848.06 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.45 - Phú Thọ Xe Con -
19A-707.00 - Phú Thọ Xe Con -
88A-764.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-776.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-787.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-816.77 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-857.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-877.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.02 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.90 - Hải Dương Xe Con -
34A-909.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-913.58 - Hải Dương Xe Con -
15K-365.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-398.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-423.85 - Hải Phòng Xe Con -
89A-516.25 - Hưng Yên Xe Con -
89A-518.25 - Hưng Yên Xe Con -
89A-519.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-529.44 - Hưng Yên Xe Con -
89A-529.59 - Hưng Yên Xe Con -
18A-477.19 - Nam Định Xe Con -
18A-489.19 - Nam Định Xe Con -
36K-149.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-156.44 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-166.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-167.15 - Thanh Hóa Xe Con -