Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-916.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-351.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-312.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-437.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-766.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-497.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-573.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-482.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-811.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-623.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-640.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-680.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-814.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-853.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |