Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-977.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-810.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-812.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-861.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-865.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |