Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-199.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-357.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-275.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-379.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-926.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-352.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-353.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-549.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-154.83 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-158.08 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-431.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-434.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-436.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-807.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-721.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |