Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-658.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-358.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-918.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-423.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-424.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-312.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-321.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-543.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-559.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-453.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-800.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-731.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-559.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-510.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-808.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-461.22 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-466.06 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-308.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |