Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-355.52 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-319.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93A-493.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-495.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-496.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-502.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-546.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-623.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-632.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-197.47 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-292.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-296.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-577.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-647.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-133.95 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
21A-215.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-254.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-841.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |