Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-830.56 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-837.19 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-842.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-843.28 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-849.38 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-863.18 - Hải Dương Xe Con -
34A-870.36 - Hải Dương Xe Con -
34A-884.11 - Hải Dương Xe Con -
15K-345.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-419.18 - Hải Phòng Xe Con -
89A-507.38 - Hưng Yên Xe Con -
17A-484.56 - Thái Bình Xe Con -
18A-486.61 - Nam Định Xe Con -
35A-454.85 - Ninh Bình Xe Con -
35A-456.83 - Ninh Bình Xe Con -
35A-460.26 - Ninh Bình Xe Con -
36K-144.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-150.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-173.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.11 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-194.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-195.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.82 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-200.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-217.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-416.35 - Nghệ An Xe Con -
38A-650.35 - Hà Tĩnh Xe Con -