Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-007.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-718.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-727.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-730.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-810.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-871.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-899.26 - Hà Nội Xe Con -
21A-217.95 - Yên Bái Xe Con -
20A-851.96 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-259.08 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-834.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-853.06 - Bắc Giang Xe Con -
88A-774.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-876.15 - Hải Dương Xe Con -
15K-341.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-369.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-381.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-392.44 - Hải Phòng Xe Con -
17A-478.29 - Thái Bình Xe Con -
37K-408.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-416.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-428.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.28 - Nghệ An Xe Con -
43A-900.28 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-921.16 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-924.26 - Đà Nẵng Xe Con -