Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-317.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-322.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
86A-319.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-157.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-774.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-709.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-576.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-452.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-559.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-820.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-823.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-851.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-853.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.06 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-457.44 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-461.38 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-315.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |