Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-476.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-286.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-482.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-143.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-147.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-669.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-382.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-425.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-429.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-320.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-214.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
82A-151.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-802.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-730.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-753.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-769.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-853.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-880.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-892.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-199.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |