Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-268.15 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-904.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-214.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-761.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-492.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-581.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-441.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-445.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-706.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-716.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-795.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-896.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-315.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-321.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-513.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-002.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |