Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-192.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
88A-718.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-311.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
63A-295.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
74A-266.67 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
81A-404.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-282.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-304.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-485.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22A-246.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-460.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-442.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-695.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-134.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-710.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-149.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
20A-774.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-723.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-328.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-242.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-452.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-422.69 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-795.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-308.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-407.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-420.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-422.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-837.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-424.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-420.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |