Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-082.25 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
28A-254.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-803.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-829.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-879.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-286.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-468.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-455.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-418.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-422.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-660.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |