Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-607.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-624.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-793.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-094.35 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
24A-311.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-250.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-252.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-813.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-827.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-688.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-766.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-808.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-833.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-873.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-353.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-285.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-486.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |