Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94A-107.15 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-970.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-257.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-224.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-216.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-853.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-970.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-684.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-756.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-877.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-881.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-408.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-473.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-475.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-484.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-459.97 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-159.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |