Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-910.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-948.35 - Hà Nội Xe Con -
30L-974.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-994.65 - Hà Nội Xe Con -
22A-264.19 - Tuyên Quang Xe Con -
27A-127.26 - Điện Biên Xe Con -
21A-213.19 - Yên Bái Xe Con -
21A-221.26 - Yên Bái Xe Con -
20A-850.18 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-797.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-803.83 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-855.52 - Bắc Giang Xe Con -
19A-708.85 - Phú Thọ Xe Con -
19A-714.96 - Phú Thọ Xe Con -
88A-768.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-768.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-812.96 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-815.56 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-864.28 - Hải Dương Xe Con -
15K-341.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-371.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-519.06 - Hưng Yên Xe Con -
89A-521.77 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.08 - Hưng Yên Xe Con -
89A-531.59 - Hưng Yên Xe Con -
17A-487.19 - Thái Bình Xe Con -
18A-488.96 - Nam Định Xe Con -
36K-178.22 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-190.16 - Thanh Hóa Xe Con -