Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-654.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-383.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-903.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-910.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-918.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-421.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-343.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-309.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-309.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-435.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-804.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-489.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-445.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-556.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-825.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-631.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-844.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-203.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-204.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-321.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-323.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
94A-107.15 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |